Có 1 kết quả:

衣食父母 yī shí fù mǔ ㄧ ㄕˊ ㄈㄨˋ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the people one depends upon for one's livelihood
(2) one's bread and butter

Bình luận 0